| tiếng Việt | vie-000 |
| ám hiệu | |
| English | eng-000 | coded signal |
| English | eng-000 | cryptogram |
| English | eng-000 | cue |
| English | eng-000 | secret signal |
| français | fra-000 | signe secret |
| bokmål | nob-000 | kode |
| bokmål | nob-000 | vink |
| русский | rus-000 | сигнал |
| русский | rus-000 | сигнальный |
| tiếng Việt | vie-000 | dấu |
| tiếng Việt | vie-000 | dấu hiệu |
| tiếng Việt | vie-000 | dấu hiệu riêng |
| tiếng Việt | vie-000 | hiệu |
| tiếng Việt | vie-000 | lời nói bóng |
| tiếng Việt | vie-000 | lời ám chỉ |
| tiếng Việt | vie-000 | mật hiệu |
| tiếng Việt | vie-000 | mật mã |
| tiếng Việt | vie-000 | số |
| tiếng Việt | vie-000 | sự gợi ý |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ra hiệu |
| tiếng Việt | vie-000 | tín hiệu |
| 𡨸儒 | vie-001 | 暗號 |
