| tiếng Việt | vie-000 |
| cọng | |
| English | eng-000 | blade |
| English | eng-000 | culm |
| English | eng-000 | tops |
| français | fra-000 | brin |
| français | fra-000 | fane |
| français | fra-000 | pédoncule |
| italiano | ita-000 | gambo |
| русский | rus-000 | ножка |
| русский | rus-000 | плюс |
| русский | rus-000 | стебель |
| tiếng Việt | vie-000 | chân |
| tiếng Việt | vie-000 | cuống |
| tiếng Việt | vie-000 | cọng cỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | cộng |
| tiếng Việt | vie-000 | dây |
| tiếng Việt | vie-000 | dương |
| tiếng Việt | vie-000 | ngọn |
| tiếng Việt | vie-000 | thân |
| tiếng Việt | vie-000 | thân cỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | thân lá |
| tiếng Việt | vie-000 | thân thảo |
