tiếng Việt | vie-000 |
trau dồi |
English | eng-000 | cultivate |
English | eng-000 | culture |
English | eng-000 | improve |
English | eng-000 | store |
français | fra-000 | cultiver |
français | fra-000 | perfectionner |
français | fra-000 | se perfectionner |
italiano | ita-000 | coltivare |
italiano | ita-000 | fregiare |
bokmål | nob-000 | dyrke |
русский | rus-000 | культивировать |
русский | rus-000 | разрабатывать |
русский | rus-000 | совершенствование |
русский | rus-000 | совершенствоваться |
русский | rus-000 | шлифовать |
tiếng Việt | vie-000 | bồi bổ |
tiếng Việt | vie-000 | bồi dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | cải thiện |
tiếng Việt | vie-000 | cải tiến |
tiếng Việt | vie-000 | cải tạo |
tiếng Việt | vie-000 | gọt giũa |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn bị |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn chỉnh hóa |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn thiện |
tiếng Việt | vie-000 | học hỏi |
tiếng Việt | vie-000 | khuyến khích |
tiếng Việt | vie-000 | phát triển |
tiếng Việt | vie-000 | rèn giũa |
tiếng Việt | vie-000 | rèn luyện |
tiếng Việt | vie-000 | theo đuổi |
tiếng Việt | vie-000 | trang trí |
tiếng Việt | vie-000 | trau chuốt |
tiếng Việt | vie-000 | trau giồi |
tiếng Việt | vie-000 | tu dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | tô điểm |
tiếng Việt | vie-000 | đào luyện |