| tiếng Việt | vie-000 |
| sự giáo hoá | |
| English | eng-000 | cultivation |
| English | eng-000 | culture |
| tiếng Việt | vie-000 | sự bồi dưỡng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự dạy dỗ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự giáo dục |
| tiếng Việt | vie-000 | sự mở mang |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nuôi dưỡng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự trau dồi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tu dưỡng |
