PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự trau dồi
Englisheng-000cultivation
Englisheng-000improvement
françaisfra-000culture
tiếng Việtvie-000làm cho tốt hơn
tiếng Việtvie-000sự bồi dưỡng
tiếng Việtvie-000sự cải thiện
tiếng Việtvie-000sự cải tiến
tiếng Việtvie-000sự dạy dỗ
tiếng Việtvie-000sự giáo hoá
tiếng Việtvie-000sự mở mang
tiếng Việtvie-000sự nuôi dưỡng
tiếng Việtvie-000sự rèn luyện
tiếng Việtvie-000sự tu dưỡng
tiếng Việtvie-000sự vun đắp


PanLex

PanLex-PanLinx