tiếng Việt | vie-000 |
sự bồi dưỡng |
English | eng-000 | cultivation |
English | eng-000 | feeding |
français | fra-000 | sustentation |
tiếng Việt | vie-000 | sự bổ túc |
tiếng Việt | vie-000 | sự dạy dỗ |
tiếng Việt | vie-000 | sự giáo hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự mở mang |
tiếng Việt | vie-000 | sự nuôi dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | sự trau dồi |
tiếng Việt | vie-000 | sự tu dưỡng |