PanLinx

tiếng Việtvie-000
người trồng trọt
Englisheng-000cultivator
Englisheng-000culturist
Englisheng-000planter
Englisheng-000raiser
Englisheng-000rearer
Englisheng-000tiller
русскийrus-000полевод
tiếng Việtvie-000dân cày
tiếng Việtvie-000người chăn nuôi
tiếng Việtvie-000người làm ruộng
tiếng Việtvie-000người làm đất
tiếng Việtvie-000nhà trồng trọt
tiếng Việtvie-000nông dân


PanLex

PanLex-PanLinx