| tiếng Việt | vie-000 |
| sự trao đổi | |
| English | eng-000 | culture |
| English | eng-000 | exchange |
| English | eng-000 | return |
| English | eng-000 | swap |
| English | eng-000 | swop |
| English | eng-000 | truck |
| français | fra-000 | communication |
| français | fra-000 | échange |
| italiano | ita-000 | interscambio |
| italiano | ita-000 | scambio |
| bokmål | nob-000 | bytte |
| bokmål | nob-000 | utveksling |
| tiếng Việt | vie-000 | sự liên lạc |
| tiếng Việt | vie-000 | sự mở mang |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thay đổi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thưởng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tu dưỡng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đền đáp |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đổi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đổi chác |
| tiếng Việt | vie-000 | vật trao đổi |
