tiếng Việt | vie-000 |
có giáo dục |
English | eng-000 | cultured |
English | eng-000 | good-class |
English | eng-000 | well-behaved |
English | eng-000 | well-bred |
italiano | ita-000 | beneducato |
italiano | ita-000 | educato |
bokmål | nob-000 | veloppdragen |
русский | rus-000 | благовоспитанный |
русский | rus-000 | благонравный |
русский | rus-000 | воспитание |
русский | rus-000 | воспитанность |
русский | rus-000 | воспитанный |
русский | rus-000 | культурный |
tiếng Việt | vie-000 | co học thức |
tiếng Việt | vie-000 | con nhà gia thế |
tiếng Việt | vie-000 | có hạnh kiểm tốt |
tiếng Việt | vie-000 | có văn hoá |
tiếng Việt | vie-000 | có văn hóa |
tiếng Việt | vie-000 | gia giáo |
tiếng Việt | vie-000 | lễ phép |
tiếng Việt | vie-000 | lễ độ |
tiếng Việt | vie-000 | văn minh |
tiếng Việt | vie-000 | được giáo dục |
tiếng Việt | vie-000 | được giáo dục tốt |
tiếng Việt | vie-000 | đứng đắn |