PanLinx

tiếng Việtvie-000
để ngổn ngang
Englisheng-000cumber
русскийrus-000валяться
русскийrus-000заваливать
tiếng Việtvie-000bỏ bừa bộ
tiếng Việtvie-000chất đầy
tiếng Việtvie-000chất đống
tiếng Việtvie-000chồng chất lên
tiếng Việtvie-000dồn đống


PanLex

PanLex-PanLinx