PanLinx

tiếng Việtvie-000
chữ hình nêm
Universal Networking Languageart-253cuneiform(icl>script>thing)
Englisheng-000cuneate
Englisheng-000cuneiform
Englisheng-000sphenogram
русскийrus-000клинопись
tiếng Việtvie-000chữ hình góc
tiếng Việtvie-000tiết hình văn tự
tiếng Việtvie-000văn tự dạng nêm


PanLex

PanLex-PanLinx