| tiếng Việt | vie-000 |
| ranh vặt | |
| English | eng-000 | cunning |
| русский | rus-000 | хитрый |
| tiếng Việt | vie-000 | gian giảo |
| tiếng Việt | vie-000 | khôn vặt |
| tiếng Việt | vie-000 | láu |
| tiếng Việt | vie-000 | láu cá |
| tiếng Việt | vie-000 | láu lỉnh |
| tiếng Việt | vie-000 | ranh |
| tiếng Việt | vie-000 | ranh mãnh |
| tiếng Việt | vie-000 | tinh ranh |
| tiếng Việt | vie-000 | xảo quyệt |
| tiếng Việt | vie-000 | xảo trá |
