tiếng Việt | vie-000 |
tên vô lại |
English | eng-000 | chase-grace |
English | eng-000 | cur |
English | eng-000 | ruffian |
English | eng-000 | scalawag |
English | eng-000 | scallawag |
English | eng-000 | scallywag |
English | eng-000 | scamp |
English | eng-000 | scoundrel |
English | eng-000 | tough |
français | fra-000 | apache |
français | fra-000 | frappe |
français | fra-000 | fripouille |
italiano | ita-000 | canaglia |
italiano | ita-000 | delinquente |
italiano | ita-000 | furfante |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ hèn nhát |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ vô giáo dục |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ xảo quyệt |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ xỏ lá |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ đểu cáng |
tiếng Việt | vie-000 | người bộp chộp |
tiếng Việt | vie-000 | người thộn |
tiếng Việt | vie-000 | người vô dụng |
tiếng Việt | vie-000 | thằng du côn |
tiếng Việt | vie-000 | tên kẻ cướp |
tiếng Việt | vie-000 | tên lưu manh |
tiếng Việt | vie-000 | đứa côn đồ |