tiếng Việt | vie-000 |
người trông nom |
English | eng-000 | curator |
English | eng-000 | manager |
English | eng-000 | superintendent |
English | eng-000 | warden |
tiếng Việt | vie-000 | giám đốc |
tiếng Việt | vie-000 | người giám thị |
tiếng Việt | vie-000 | người gác |
tiếng Việt | vie-000 | người nội trợ |
tiếng Việt | vie-000 | người quản lý |
tiếng Việt | vie-000 | quản đốc |