tiếng Việt | vie-000 |
lề đường |
English | eng-000 | curb |
English | eng-000 | kerb |
English | eng-000 | pavement |
English | eng-000 | road-side |
English | eng-000 | roadside |
English | eng-000 | sidewalk |
English | eng-000 | wayside |
français | fra-000 | accotement |
français | fra-000 | trottoir |
bokmål | nob-000 | fortau |
bokmål | nob-000 | svull |
русский | rus-000 | обочина |
tiếng Việt | vie-000 | bờ giếng |
tiếng Việt | vie-000 | bờ đường |
tiếng Việt | vie-000 | thành giếng |
tiếng Việt | vie-000 | vệ đường |
tiếng Việt | vie-000 | vỉa hè |