| tiếng Việt | vie-000 |
| cách điều trị | |
| English | eng-000 | cure |
| English | eng-000 | remedy |
| tiếng Việt | vie-000 | cách chữa bệnh |
| tiếng Việt | vie-000 | cách chữa cháy |
| tiếng Việt | vie-000 | phương thuốc |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc |
| tiếng Việt | vie-000 | việc chữa bệnh |
| tiếng Việt | vie-000 | việc điều trị |
| tiếng Việt | vie-000 | đợt chữa bệnh |
