tiếng Việt | vie-000 |
phương thuốc |
English | eng-000 | cure |
English | eng-000 | prescription |
English | eng-000 | remedy |
français | fra-000 | antidote |
français | fra-000 | recette médicinale |
français | fra-000 | remède |
italiano | ita-000 | antidoto |
italiano | ita-000 | rimedio |
italiano | ita-000 | riparo |
tiếng Việt | vie-000 | cách chữa cháy |
tiếng Việt | vie-000 | cách cứu chữa |
tiếng Việt | vie-000 | cách điều trị |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc |