tiếng Việt | vie-000 |
vật hiếm có |
English | eng-000 | curio |
English | eng-000 | luxury |
English | eng-000 | rarity |
italiano | ita-000 | rarità |
русский | rus-000 | редкость |
tiếng Việt | vie-000 | cao lương mỹ vị |
tiếng Việt | vie-000 | của hiếm |
tiếng Việt | vie-000 | của quý |
tiếng Việt | vie-000 | hàng xa xỉ |
tiếng Việt | vie-000 | kỳ vật |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiếm có |
tiếng Việt | vie-000 | sự ít có |
tiếng Việt | vie-000 | vật kỳ lạ |
tiếng Việt | vie-000 | đồ cổ |
tiếng Việt | vie-000 | đồ lạ |
tiếng Việt | vie-000 | đồ quý |