tiếng Việt | vie-000 |
hiếu kỳ |
English | eng-000 | curiosity |
English | eng-000 | curious |
English | eng-000 | curiously |
English | eng-000 | inquiring |
français | fra-000 | badaud |
bokmål | nob-000 | nyfiken |
bokmål | nob-000 | nysgjerrig |
русский | rus-000 | любопытный |
русский | rus-000 | любопытство |
русский | rus-000 | любопытствовать |
русский | rus-000 | пытливый |
tiếng Việt | vie-000 | cầu tiến |
tiếng Việt | vie-000 | ham hiểu biết |
tiếng Việt | vie-000 | hiếu học |
tiếng Việt | vie-000 | thích đứng xem |
tiếng Việt | vie-000 | thóc mách |
tiếng Việt | vie-000 | thọc mạch |
tiếng Việt | vie-000 | tò mò |
tiếng Việt | vie-000 | tọc mạch |