| tiếng Việt | vie-000 |
| sự phổ biến | |
| English | eng-000 | commonality |
| English | eng-000 | currency |
| English | eng-000 | diffusion |
| English | eng-000 | dissemination |
| English | eng-000 | familiarization |
| English | eng-000 | impartation |
| English | eng-000 | impartment |
| English | eng-000 | popularization |
| English | eng-000 | spread |
| français | fra-000 | diffusion |
| français | fra-000 | dissémination |
| français | fra-000 | universalisation |
| français | fra-000 | vulgarisation |
| italiano | ita-000 | diffusione |
| italiano | ita-000 | penetrazione |
| italiano | ita-000 | voga |
| bokmål | nob-000 | formidling |
| tiếng Việt | vie-000 | chiều rộng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự gieo rắc |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kể cho hay |
| tiếng Việt | vie-000 | sự phổ cập |
| tiếng Việt | vie-000 | sự quảng bá |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thành công |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thịnh hành |
| tiếng Việt | vie-000 | sự truyền |
| tiếng Việt | vie-000 | sự truyền bá |
| tiếng Việt | vie-000 | sự truyền tin |
| tiếng Việt | vie-000 | sự truyền đạt |
| tiếng Việt | vie-000 | truyền bá |
| tiếng Việt | vie-000 | truyền đạt |
