tiếng Việt | vie-000 |
luồng |
English | eng-000 | current |
English | eng-000 | flow |
English | eng-000 | flux |
English | eng-000 | jet |
English | eng-000 | rush |
English | eng-000 | stream |
English | eng-000 | whiff |
français | fra-000 | bouffée |
français | fra-000 | courant |
français | fra-000 | flux |
français | fra-000 | influx |
français | fra-000 | vague |
français | fra-000 | vent |
italiano | ita-000 | corrente |
italiano | ita-000 | filone |
italiano | ita-000 | flusso |
bokmål | nob-000 | flom |
bokmål | nob-000 | strøm |
русский | rus-000 | клуб |
русский | rus-000 | поток |
русский | rus-000 | сноп |
русский | rus-000 | столб |
русский | rus-000 | струя |
русский | rus-000 | ток |
tiếng Việt | vie-000 | chiều |
tiếng Việt | vie-000 | chùm |
tiếng Việt | vie-000 | dòng |
tiếng Việt | vie-000 | dòng điện |
tiếng Việt | vie-000 | giòng |
tiếng Việt | vie-000 | hi |
tiếng Việt | vie-000 | hướng |
tiếng Việt | vie-000 | loại |
tiếng Việt | vie-000 | làn |
tiếng Việt | vie-000 | làn sóng |
tiếng Việt | vie-000 | lưu lượng |
tiếng Việt | vie-000 | thông lượng |
tiếng Việt | vie-000 | tia |
tiếng Việt | vie-000 | tràng |
tiếng Việt | vie-000 | trào lưu |
tiếng Việt | vie-000 | đám |