| tiếng Việt | vie-000 |
| thịnh hành | |
| English | eng-000 | current |
| English | eng-000 | in vogue |
| English | eng-000 | popular |
| English | eng-000 | prevail |
| English | eng-000 | prevalent |
| English | eng-000 | rife |
| français | fra-000 | en vogue |
| français | fra-000 | régnant |
| français | fra-000 | régner |
| italiano | ita-000 | imperare |
| italiano | ita-000 | imporsi |
| italiano | ita-000 | in voga |
| русский | rus-000 | модный |
| русский | rus-000 | ходкий |
| русский | rus-000 | ходовой |
| русский | rus-000 | ходячий |
| русский | rus-000 | царить |
| русский | rus-000 | царствовать |
| tiếng Việt | vie-000 | bao trùm |
| tiếng Việt | vie-000 | hoành hành |
| tiếng Việt | vie-000 | lan khắp |
| tiếng Việt | vie-000 | lan truyền |
| tiếng Việt | vie-000 | lan tràn |
| tiếng Việt | vie-000 | làm vua |
| tiếng Việt | vie-000 | lưu hành |
| tiếng Việt | vie-000 | ngự trị |
| tiếng Việt | vie-000 | nổi tiếng |
| tiếng Việt | vie-000 | phổ biến |
| tiếng Việt | vie-000 | phổ biến khắp |
| tiếng Việt | vie-000 | rất mốt |
| tiếng Việt | vie-000 | rất phổ biến |
| tiếng Việt | vie-000 | thành công |
| tiếng Việt | vie-000 | thông dụng |
| tiếng Việt | vie-000 | thường dùng |
| tiếng Việt | vie-000 | thường thấy |
| tiếng Việt | vie-000 | thường xảy ra nhiều |
| tiếng Việt | vie-000 | thống trị |
| tiếng Việt | vie-000 | trị vì |
| tiếng Việt | vie-000 | tồn tại |
| tiếng Việt | vie-000 | ăn khách |
| tiếng Việt | vie-000 | đang lưu hành |
| tiếng Việt | vie-000 | được yêu chuộng |
