| tiếng Việt | vie-000 |
| cụt ngủn | |
| English | eng-000 | curt |
| français | fra-000 | abrupt |
| français | fra-000 | abruptement |
| français | fra-000 | sec |
| français | fra-000 | sèchement |
| italiano | ita-000 | secco |
| tiếng Việt | vie-000 | bất ngờ |
| tiếng Việt | vie-000 | cộc lốc |
| tiếng Việt | vie-000 | cục súc |
| tiếng Việt | vie-000 | gọn |
| tiếng Việt | vie-000 | xẵng |
