tiếng Việt | vie-000 |
cướp đi |
English | eng-000 | curtail |
English | eng-000 | deprive |
English | eng-000 | swoop |
français | fra-000 | emporter |
français | fra-000 | razzier |
tiếng Việt | vie-000 | cuỗm di |
tiếng Việt | vie-000 | cuỗm đi |
tiếng Việt | vie-000 | cướp đoạt |
tiếng Việt | vie-000 | hớt đi |
tiếng Việt | vie-000 | lấy đi |
tiếng Việt | vie-000 | tước |
tiếng Việt | vie-000 | tước đoạt |