PanLinx

tiếng Việtvie-000
êm
U+art-2546DF9
普通话cmn-000
Hànyǔcmn-003yān
Hànyǔcmn-003yǎn
Englisheng-000calm
Englisheng-000cushiony
Englisheng-000drown
Englisheng-000mellow
Englisheng-000mellowy
Englisheng-000ridden
Englisheng-000ride
Englisheng-000smooth
Englisheng-000soft
Englisheng-000steep
Englisheng-000sweet
françaisfra-000calme
françaisfra-000douillet
françaisfra-000douillettement
françaisfra-000doux
françaisfra-000feutré
françaisfra-000liquoreux
françaisfra-000moelleux
françaisfra-000mollet
françaisfra-000mou
françaisfra-000ouateux
françaisfra-000ouaté
françaisfra-000se calmer
françaisfra-000silencieux
françaisfra-000s’arranger
françaisfra-000velouté
italianoita-000silenzioso
italianoita-000soffice
日本語jpn-000
Nihongojpn-001en
Nihongojpn-001hisashii
Nihongojpn-001hitasu
Nihongojpn-001todomaru
Nihongojpn-001you
한국어kor-000
Hangungmalkor-001em
韓國語kor-002
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002gyɛm
bokmålnob-000rund
русскийrus-000тихо
tiếng Việtvie-000dịu
tiếng Việtvie-000giảm
tiếng Việtvie-000giống như nệm
tiếng Việtvie-000lặng
tiếng Việtvie-000mượt
tiếng Việtvie-000mềm
tiếng Việtvie-000mềm mại
tiếng Việtvie-000mền mại
tiếng Việtvie-000ngọt giong
tiếng Việtvie-000nhịp nhàng uyển chuyển
tiếng Việtvie-000thuộc vào loại
tiếng Việtvie-000xấu
tiếng Việtvie-000yên
tiếng Việtvie-000yên lặng
tiếng Việtvie-000yên ổn
tiếng Việtvie-000êm dịu
tiếng Việtvie-000êm đềm
tiếng Việtvie-000êm ả
𡨸儒vie-001
gwong2dung1 wa2yue-003jim1
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx