tiếng Việt | vie-000 |
sự canh giữ |
English | eng-000 | custody |
français | fra-000 | garde |
bokmål | nob-000 | forvaring |
tiếng Việt | vie-000 | coi giữ |
tiếng Việt | vie-000 | phòng giữ |
tiếng Việt | vie-000 | sự chăm sóc |
tiếng Việt | vie-000 | sự coi sóc |
tiếng Việt | vie-000 | sự giữ |
tiếng Việt | vie-000 | sự trông nom |