tiếng Việt | vie-000 |
mối hàng |
English | eng-000 | custom |
English | eng-000 | customer |
English | eng-000 | patron |
français | fra-000 | clientèle |
tiếng Việt | vie-000 | bạn hàng |
tiếng Việt | vie-000 | khách hàng |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm khách hàng |
tiếng Việt | vie-000 | sự quen mua hàng |