| tiếng Việt | vie-000 |
| sự đặt | |
| English | eng-000 | custom |
| English | eng-000 | emplacement |
| English | eng-000 | establishment |
| English | eng-000 | installation |
| English | eng-000 | interposal |
| English | eng-000 | interposition |
| English | eng-000 | laying |
| English | eng-000 | pose |
| English | eng-000 | setting |
| français | fra-000 | application |
| français | fra-000 | dépôt |
| français | fra-000 | installation |
| français | fra-000 | mise |
| français | fra-000 | pose |
| français | fra-000 | position |
| italiano | ita-000 | collocazione |
| italiano | ita-000 | messa |
| italiano | ita-000 | posa |
| bokmål | nob-000 | bestilling |
| bokmål | nob-000 | etablering |
| tiếng Việt | vie-000 | cách bày biện |
| tiếng Việt | vie-000 | dựng |
| tiếng Việt | vie-000 | kiến tạo |
| tiếng Việt | vie-000 | lập |
| tiếng Việt | vie-000 | quyền đặt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự bày biện |
| tiếng Việt | vie-000 | sự bôi vào |
| tiếng Việt | vie-000 | sự bỏ vào |
| tiếng Việt | vie-000 | sự bố trí |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cho vào |
| tiếng Việt | vie-000 | sự gắn vào |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nêu lên |
| tiếng Việt | vie-000 | sự sắp xếp |
| tiếng Việt | vie-000 | sự sắp đặt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thửa |
| tiếng Việt | vie-000 | sự áp vào |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đặt mua |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đặt vào giữa |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đặt xuống |
| tiếng Việt | vie-000 | sự để |
| tiếng Việt | vie-000 | thiết lập |
| tiếng Việt | vie-000 | vật chướng ngại |
| tiếng Việt | vie-000 | vật đặt vào |
