tiếng Việt | vie-000 |
sự chặt |
English | eng-000 | cut |
English | eng-000 | fell |
français | fra-000 | coupe |
français | fra-000 | découpage |
français | fra-000 | dépeçage |
français | fra-000 | dépècement |
italiano | ita-000 | falciata |
italiano | ita-000 | taglio |
tiếng Việt | vie-000 | bãi chặt |
tiếng Việt | vie-000 | cắt bằng liềm |
tiếng Việt | vie-000 | khu khai thác |
tiếng Việt | vie-000 | nhát chém |
tiếng Việt | vie-000 | nhát thái |
tiếng Việt | vie-000 | sự cắt |
tiếng Việt | vie-000 | sự hạ cây |
tiếng Việt | vie-000 | sự pha |
tiếng Việt | vie-000 | sự thái |
tiếng Việt | vie-000 | sự xẻ |
tiếng Việt | vie-000 | sự đẫn cây |
tiếng Việt | vie-000 | sự đốn |
tiếng Việt | vie-000 | vết mổ |
tiếng Việt | vie-000 | vết xẻ |
tiếng Việt | vie-000 | vết đứt |