tiếng Việt | vie-000 |
người cắt |
English | eng-000 | cutter |
English | eng-000 | extirpator |
English | eng-000 | multilator |
tiếng Việt | vie-000 | máy băm |
tiếng Việt | vie-000 | máy cắt |
tiếng Việt | vie-000 | người làm tổn thương |
tiếng Việt | vie-000 | người nhổ rễ |
tiếng Việt | vie-000 | người trừ tiệt |
tiếng Việt | vie-000 | người xén |
tiếng Việt | vie-000 | người đào tận gốc |
tiếng Việt | vie-000 | vật để cắt |