tiếng Việt | vie-000 |
chu trình |
Universal Networking Language | art-253 | cycle(icl>periodic_event>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | cycle(icl>repeat>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | cycle(icl>series>thing) |
English | eng-000 | circuit |
English | eng-000 | cycle |
français | fra-000 | circuit |
français | fra-000 | cycle |
italiano | ita-000 | ciclo |
italiano | ita-000 | circolarità |
русский | rus-000 | кругооборот |
русский | rus-000 | такт |
русский | rus-000 | цикл |
русский | rus-000 | циклический |
русский | rus-000 | цикличный |
tiếng Việt | vie-000 | chu chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | chu kì |
tiếng Việt | vie-000 | chu ký |
tiếng Việt | vie-000 | chu kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | chu lưu |
tiếng Việt | vie-000 | chu tuyến |
tiếng Việt | vie-000 | kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | lưu thông |
tiếng Việt | vie-000 | mạch |
tiếng Việt | vie-000 | quay |
tiếng Việt | vie-000 | sơ đồ |
tiếng Việt | vie-000 | sự tuần hoàn |
tiếng Việt | vie-000 | tuần hoàn |
tiếng Việt | vie-000 | vòng |
tiếng Việt | vie-000 | vòng kín |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | kitaran |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | pusingan |