| tiếng Việt | vie-000 |
| người hoài nghi | |
| English | eng-000 | cynic |
| English | eng-000 | cynical |
| English | eng-000 | disbeliever |
| français | fra-000 | douteur |
| français | fra-000 | sceptique |
| русский | rus-000 | скепник |
| tiếng Việt | vie-000 | người không tin |
| tiếng Việt | vie-000 | người ngờ vực |
| tiếng Việt | vie-000 | người yếm thế |
| tiếng Việt | vie-000 | người đa nghi |
