tiếng Việt | vie-000 |
hoài nghi |
Universal Networking Language | art-253 | skeptical(icl>adj,equ>disbelieving) |
Universal Networking Language | art-253 | skeptical(icl>adj,equ>doubting) |
English | eng-000 | cynic |
English | eng-000 | cynical |
English | eng-000 | disbelieve |
English | eng-000 | doubt |
English | eng-000 | incredulous |
English | eng-000 | skeptical |
English | eng-000 | suspect |
English | eng-000 | unconvinced |
français | fra-000 | aporétique |
français | fra-000 | douter |
français | fra-000 | douteur |
français | fra-000 | dubitatif |
français | fra-000 | dubitativement |
français | fra-000 | incrédule |
français | fra-000 | sceptique |
français | fra-000 | sceptiquement |
français | fra-000 | suspecter |
italiano | ita-000 | diffidare |
italiano | ita-000 | diffidente |
italiano | ita-000 | dubitare |
italiano | ita-000 | incredulità |
italiano | ita-000 | scettico |
bokmål | nob-000 | betenkelighet |
bokmål | nob-000 | betvile |
bokmål | nob-000 | skeptisk |
bokmål | nob-000 | tvil |
русский | rus-000 | недоверчиво |
русский | rus-000 | недоверчивость |
русский | rus-000 | недоверчивый |
русский | rus-000 | подозревать |
русский | rus-000 | подозрение |
русский | rus-000 | скептицизм |
русский | rus-000 | скептический |
русский | rus-000 | сомневаться |
русский | rus-000 | сомнение |
tiếng Việt | vie-000 | cả nghi |
tiếng Việt | vie-000 | hay nghi ngờ |
tiếng Việt | vie-000 | hay ngờ vực |
tiếng Việt | vie-000 | hiềm nghi |
tiếng Việt | vie-000 | hồ nghi |
tiếng Việt | vie-000 | không tin |
tiếng Việt | vie-000 | không tin cậy |
tiếng Việt | vie-000 | không tin tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | không tín nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | không tính nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | mất tin tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | nghi |
tiếng Việt | vie-000 | nghi hoặc |
tiếng Việt | vie-000 | nghi kỵ |
tiếng Việt | vie-000 | nghi ngờ |
tiếng Việt | vie-000 | nghi vấn |
tiếng Việt | vie-000 | ngờ |
tiếng Việt | vie-000 | ngờ vực |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghi ngờ |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu tin tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | tình nghi |
tiếng Việt | vie-000 | yếm thế |
tiếng Việt | vie-000 | đa nghi |
𡨸儒 | vie-001 | 懷疑 |