tiếng Việt | vie-000 |
yếm thế |
Universal Networking Language | art-253 | pessimistic(icl>adj,ant>optimistic) |
English | eng-000 | cynic |
English | eng-000 | cynical |
English | eng-000 | pessimistic |
français | fra-000 | misanthrope |
français | fra-000 | pessimiste |
русский | rus-000 | мизантропический |
русский | rus-000 | мизантропия |
русский | rus-000 | пессимистический |
русский | rus-000 | человеконенавистнический |
русский | rus-000 | человеконенавистничество |
tiếng Việt | vie-000 | bi quan |
tiếng Việt | vie-000 | bi quan chủ nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | chán đời |
tiếng Việt | vie-000 | ghét người |
tiếng Việt | vie-000 | ghét đời |
tiếng Việt | vie-000 | hoài nghi |
𡨸儒 | vie-001 | 厭世 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | pesimistik |