PanLinx

tiếng Việtvie-000
nang
Englisheng-000cyst
Englisheng-000cystic
Englisheng-000follicle
Englisheng-000follicule
françaisfra-000follicule
françaisfra-000kyste
françaisfra-000sac
bokmålnob-000kapsel
русскийrus-000пузырь
русскийrus-000сумка
tiếng Việtvie-000bao
tiếng Việtvie-000bào xác
tiếng Việtvie-000bọc bao
tiếng Việtvie-000bọng
tiếng Việtvie-000học túi
tiếng Việtvie-000túi
tiếng Việtvie-000túi bao
tiếng Việtvie-000u nang
tiếng Việtvie-000vỏ trùng
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001


PanLex

PanLex-PanLinx