| tiếng Việt | vie-000 |
| u nang | |
| English | eng-000 | cyst |
| English | eng-000 | cystic |
| français | fra-000 | kyste |
| italiano | ita-000 | cisti |
| русский | rus-000 | киста |
| tiếng Việt | vie-000 | nang |
| tiếng Việt | vie-000 | nang thũng |
| tiếng Việt | vie-000 | nang u |
| tiếng Việt | vie-000 | tiểu bào |
| tiếng Việt | vie-000 | tiểu nang |
