| tiếng Việt | vie-000 |
| khéo | |
| English | eng-000 | clever |
| English | eng-000 | dab |
| English | eng-000 | delicate |
| English | eng-000 | dexterous |
| English | eng-000 | dextrous |
| English | eng-000 | fair |
| English | eng-000 | feat |
| English | eng-000 | fine |
| English | eng-000 | neat |
| English | eng-000 | skilful |
| English | eng-000 | sleek |
| English | eng-000 | sleeky |
| français | fra-000 | adroit |
| français | fra-000 | adroitement |
| français | fra-000 | artistement |
| français | fra-000 | attention |
| français | fra-000 | combien |
| français | fra-000 | comme |
| français | fra-000 | consommé |
| français | fra-000 | délié |
| français | fra-000 | exceller |
| français | fra-000 | habile |
| français | fra-000 | habilement |
| français | fra-000 | joliment |
| français | fra-000 | peut-être |
| français | fra-000 | plein de doigté |
| français | fra-000 | si |
| français | fra-000 | subtilement |
| italiano | ita-000 | abile |
| italiano | ita-000 | bravo |
| italiano | ita-000 | consumato |
| bokmål | nob-000 | kunstferdig |
| русский | rus-000 | искусный |
| русский | rus-000 | ладный |
| русский | rus-000 | ловкий |
| русский | rus-000 | ловко |
| русский | rus-000 | умело |
| русский | rus-000 | умелый |
| tiếng Việt | vie-000 | chắc |
| tiếng Việt | vie-000 | có kỹ xảo |
| tiếng Việt | vie-000 | có vẻ xuôi tai |
| tiếng Việt | vie-000 | có vẻ đúng |
| tiếng Việt | vie-000 | cừ |
| tiếng Việt | vie-000 | giỏi |
| tiếng Việt | vie-000 | giỏi giang |
| tiếng Việt | vie-000 | hay |
| tiếng Việt | vie-000 | khéo chân khéo tay |
| tiếng Việt | vie-000 | khéo léo |
| tiếng Việt | vie-000 | khéo tay |
| tiếng Việt | vie-000 | khôn khéo |
| tiếng Việt | vie-000 | lanh lẹn |
| tiếng Việt | vie-000 | lịch thiệp |
| tiếng Việt | vie-000 | ngọt xớt |
| tiếng Việt | vie-000 | nhanh nhẹn |
| tiếng Việt | vie-000 | nhã nhặn |
| tiếng Việt | vie-000 | sành sỏi |
| tiếng Việt | vie-000 | sòi |
| tiếng Việt | vie-000 | sỏi |
| tiếng Việt | vie-000 | thành thạo |
| tiếng Việt | vie-000 | thông thạo |
| tiếng Việt | vie-000 | thạo |
| tiếng Việt | vie-000 | thạo giỏi |
| tiếng Việt | vie-000 | tinh xảo |
| tiếng Việt | vie-000 | tài |
| tiếng Việt | vie-000 | tài ba |
| tiếng Việt | vie-000 | tài tình |
| tiếng Việt | vie-000 | tế nhị |
| tiếng Việt | vie-000 | tốt |
| tiếng Việt | vie-000 | ý tứ |
| tiếng Việt | vie-000 | điêu luyện |
