| tiếng Việt | vie-000 |
| vẩy | |
| U+ | art-254 | 29DF3 |
| English | eng-000 | dabble |
| français | fra-000 | écaille |
| italiano | ita-000 | crosta |
| русский | rus-000 | брызгать |
| русский | rus-000 | чешуя |
| Thavung | thm-000 | kpɛh¹ |
| tiếng Việt | vie-000 | làm ướt |
| tiếng Việt | vie-000 | nhúng vào nước |
| tiếng Việt | vie-000 | phun |
| tiếng Việt | vie-000 | rảy |
| tiếng Việt | vie-000 | vảy |
| 𡨸儒 | vie-001 | 𩷳 |
