PanLinx

tiếng Việtvie-000
làm ướt
Englisheng-000dabble
Englisheng-000dampen
Englisheng-000dew
Englisheng-000irrigate
Englisheng-000wash
Englisheng-000wet
françaisfra-000mouiller
françaisfra-000tremper
italianoita-000annacquare
italianoita-000bagnare
bokmålnob-000fukte
bokmålnob-000væte
русскийrus-000мочить
русскийrus-000промачивать
русскийrus-000размачивать
tiếng Việtvie-000chấm
tiếng Việtvie-000dấp nước
tiếng Việtvie-000làm ... ướt dề
tiếng Việtvie-000làm ướt sương
tiếng Việtvie-000làm ẩm
tiếng Việtvie-000ngâm
tiếng Việtvie-000nhúng vào nước
tiếng Việtvie-000nhúng ướt
tiếng Việtvie-000pha nước vào
tiếng Việtvie-000rảy
tiếng Việtvie-000thấm
tiếng Việtvie-000thấm nước
tiếng Việtvie-000thấm đẫm
tiếng Việtvie-000thấm ướt
tiếng Việtvie-000tẩm
tiếng Việtvie-000tẩm ướt
tiếng Việtvie-000vẩy
tiếng Việtvie-000xấp
tiếng Việtvie-000đầm


PanLex

PanLex-PanLinx