tiếng Việt | vie-000 |
gạt |
English | eng-000 | beguile |
English | eng-000 | cheat |
English | eng-000 | daff |
English | eng-000 | dupe |
English | eng-000 | parry |
English | eng-000 | poke |
English | eng-000 | scrape |
English | eng-000 | stricken |
English | eng-000 | strike |
English | eng-000 | struck |
English | eng-000 | take in |
English | eng-000 | trim |
English | eng-000 | turn |
français | fra-000 | abuser |
français | fra-000 | berner |
français | fra-000 | duper |
français | fra-000 | exclure |
français | fra-000 | leurrer |
français | fra-000 | mesure rase |
français | fra-000 | pousser |
français | fra-000 | rader |
français | fra-000 | raser |
français | fra-000 | rejeter |
français | fra-000 | repousser |
français | fra-000 | tromper |
français | fra-000 | écarter |
français | fra-000 | éliminer |
français | fra-000 | évincer |
italiano | ita-000 | parare |
bokmål | nob-000 | knep |
bokmål | nob-000 | narre |
русский | rus-000 | отбиваться |
русский | rus-000 | отражать |
русский | rus-000 | отражение |
русский | rus-000 | парировать |
tiếng Việt | vie-000 | bào |
tiếng Việt | vie-000 | bác |
tiếng Việt | vie-000 | bác bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | bịp |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | chống cự |
tiếng Việt | vie-000 | chống đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | cạo |
tiếng Việt | vie-000 | cắt |
tiếng Việt | vie-000 | cời |
tiếng Việt | vie-000 | gạt bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | gọt |
tiếng Việt | vie-000 | hớt |
tiếng Việt | vie-000 | kháng cự |
tiếng Việt | vie-000 | loại |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho nhăn |
tiếng Việt | vie-000 | lường gạt |
tiếng Việt | vie-000 | lừa |
tiếng Việt | vie-000 | lừa đảo |
tiếng Việt | vie-000 | nạo |
tiếng Việt | vie-000 | quật lui |
tiếng Việt | vie-000 | sửa |
tiếng Việt | vie-000 | sự lừa |
tiếng Việt | vie-000 | tránh |
tiếng Việt | vie-000 | tỉa |
tiếng Việt | vie-000 | tự vệ |
tiếng Việt | vie-000 | vét |
tiếng Việt | vie-000 | xén |
tiếng Việt | vie-000 | đánh bóng |
tiếng Việt | vie-000 | đánh bật |
tiếng Việt | vie-000 | đánh lui |
tiếng Việt | vie-000 | đánh lùi |
tiếng Việt | vie-000 | đẩy lùi |
tiếng Việt | vie-000 | đỡ |