tiếng Việt | vie-000 |
thanh nhã |
Universal Networking Language | art-253 | delicate(icl>adj,equ>finespun) |
English | eng-000 | dainty |
English | eng-000 | delicate |
English | eng-000 | gainly |
English | eng-000 | graceful |
English | eng-000 | lightsome |
English | eng-000 | polished |
English | eng-000 | smart |
français | fra-000 | distingué |
français | fra-000 | délicat |
français | fra-000 | racé |
italiano | ita-000 | sostenuto |
bokmål | nob-000 | elegant |
bokmål | nob-000 | flott |
bokmål | nob-000 | smart |
bokmål | nob-000 | staselig |
bokmål | nob-000 | stilfull |
bokmål | nob-000 | stilig |
русский | rus-000 | деликатность |
русский | rus-000 | деликатный |
русский | rus-000 | тонкость |
tiếng Việt | vie-000 | có duyên |
tiếng Việt | vie-000 | có dáng nhẹ nhàng |
tiếng Việt | vie-000 | duyên dáng |
tiếng Việt | vie-000 | dễ thương |
tiếng Việt | vie-000 | lịch sự |
tiếng Việt | vie-000 | nhã nhặn |
tiếng Việt | vie-000 | phong nhã |
tiếng Việt | vie-000 | tao nhã |
tiếng Việt | vie-000 | thanh cao |
tiếng Việt | vie-000 | thanh lịch |
tiếng Việt | vie-000 | thanh tao |
tiếng Việt | vie-000 | thanh tú |
tiếng Việt | vie-000 | thánh thú |
tiếng Việt | vie-000 | tế nhị |
tiếng Việt | vie-000 | xinh xắn |
tiếng Việt | vie-000 | đẹp |
tiếng Việt | vie-000 | đẹp sang |
𡨸儒 | vie-001 | 清雅 |