tiếng Việt | vie-000 |
thích sang trọng |
Universal Networking Language | art-253 | dainty(icl>adj) |
English | eng-000 | dainty |
français | fra-000 | mignonne |
русский | rus-000 | изящный |
español | spa-000 | delicado |
tiếng Việt | vie-000 | chải chuốt cầu kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | thích hoa mỹ |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | kecil molek |