PanLinx

tiếng Việtvie-000
bệ
Universal Networking Languageart-253pedestal(icl>support>thing,equ>base)
Universal Networking Languageart-253stand(icl>support>thing,equ>base)
Universal Networking Languageart-253stand(icl>support>thing,equ>rack)
U+art-254965B
普通话cmn-000
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003
Englisheng-000dais
Englisheng-000footing
Englisheng-000interlard integrally
Englisheng-000pedestal
Englisheng-000platform
Englisheng-000sole
Englisheng-000stage
Englisheng-000stand
Englisheng-000state
Englisheng-000throne
françaisfra-000hausse
françaisfra-000piédestal
françaisfra-000plinthe
françaisfra-000socle
françaisfra-000support
françaisfra-000terrasse
italianoita-000banco
italianoita-000basamento
italianoita-000piedistallo
italianoita-000rampa
日本語jpn-000
Nihongojpn-001hei
Nihongojpn-001kizahashi
한국어kor-000
Hangungmalkor-001phyey
韓國語kor-002
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002bhěi
русскийrus-000бабка
русскийrus-000возвышение
русскийrus-000гнездо
русскийrus-000платформа
русскийrus-000площадка
русскийrus-000поддержка
русскийrus-000подмостки
русскийrus-000подножие
русскийrus-000подставка
русскийrus-000помост
русскийrus-000постамент
русскийrus-000пьедестал
русскийrus-000пята
русскийrus-000стенд
русскийrus-000тумба
русскийrus-000цоколь
españolspa-000pie
tiếng Việtvie-000bàn
tiếng Việtvie-000bãi
tiếng Việtvie-000bệ tượng
tiếng Việtvie-000bục
tiếng Việtvie-000chân
tiếng Việtvie-000chân cột
tiếng Việtvie-000chân tường
tiếng Việtvie-000chỗ dựa
tiếng Việtvie-000cái kệ
tiếng Việtvie-000dài
tiếng Việtvie-000giá
tiếng Việtvie-000hậu thuẫn
tiếng Việtvie-000hốc
tiếng Việtvie-000khoảnh
tiếng Việtvie-000khu
tiếng Việtvie-000khu vực
tiếng Việtvie-000lỗ
tiếng Việtvie-000ngai
tiếng Việtvie-000ngõng
tiếng Việtvie-000nơi nương tựa
tiếng Việtvie-000nền
tiếng Việtvie-000đài
tiếng Việtvie-000đài tượng
tiếng Việtvie-000đôn
tiếng Việtvie-000đế
tiếng Việtvie-000đế tượng
tiếng Việtvie-000
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003bai6
广东话yue-004
Bahasa Malaysiazsm-000kekaki
Bahasa Malaysiazsm-000tempat letak


PanLex

PanLex-PanLinx