| tiếng Việt | vie-000 |
| chim chuột | |
| English | eng-000 | dally |
| English | eng-000 | make love to |
| English | eng-000 | woo |
| français | fra-000 | courtiser |
| français | fra-000 | faire la cour |
| русский | rus-000 | флирт |
| русский | rus-000 | флиртовать |
| tiếng Việt | vie-000 | hoa nguyệt |
| tiếng Việt | vie-000 | nguyệt hoa |
| tiếng Việt | vie-000 | trai gái |
| tiếng Việt | vie-000 | trăng gió |
| tiếng Việt | vie-000 | trăng hoa |
| tiếng Việt | vie-000 | tán tỉnh |
| tiếng Việt | vie-000 | ve |
| tiếng Việt | vie-000 | ve vãm |
| tiếng Việt | vie-000 | ve vản |
