tiếng Việt | vie-000 |
đáng trách |
English | eng-000 | culpably |
English | eng-000 | damnable |
English | eng-000 | deplorable |
English | eng-000 | deplorably |
italiano | ita-000 | deplorevole |
русский | rus-000 | предосудительный |
tiếng Việt | vie-000 | tồi |
tiếng Việt | vie-000 | xấu |
tiếng Việt | vie-000 | đáng chê |
tiếng Việt | vie-000 | đáng chê trách |
tiếng Việt | vie-000 | đáng chỉ trích |
tiếng Việt | vie-000 | đáng khiển trách |