| tiếng Việt | vie-000 |
| cực kỳ | |
| English | eng-000 | blisteringly |
| English | eng-000 | damned |
| English | eng-000 | deadly |
| English | eng-000 | dogged |
| English | eng-000 | frightfuly |
| English | eng-000 | grossly |
| English | eng-000 | last |
| English | eng-000 | mightily |
| English | eng-000 | mighty |
| English | eng-000 | mortally |
| English | eng-000 | most |
| English | eng-000 | parlous |
| English | eng-000 | ripping |
| English | eng-000 | thundering |
| English | eng-000 | whacking |
| français | fra-000 | diablement |
| français | fra-000 | extrême |
| français | fra-000 | mortellement |
| français | fra-000 | profond |
| français | fra-000 | suprêmement |
| italiano | ita-000 | matricolato |
| italiano | ita-000 | tremendamente |
| italiano | ita-000 | ultramoderno |
| bokmål | nob-000 | fantastisk |
| русский | rus-000 | адски |
| русский | rus-000 | исключительно |
| русский | rus-000 | крайне |
| русский | rus-000 | крайний |
| русский | rus-000 | невозможно |
| русский | rus-000 | невообразимый |
| русский | rus-000 | необыкновенно |
| русский | rus-000 | непревзойденный |
| русский | rus-000 | неутолимый |
| русский | rus-000 | отчаянно |
| русский | rus-000 | страшно |
| русский | rus-000 | удивительно |
| русский | rus-000 | удивительный |
| русский | rus-000 | ужасно |
| русский | rus-000 | ужасный |
| русский | rus-000 | чрезвычайно |
| русский | rus-000 | чрезвычайный |
| tiếng Việt | vie-000 | cực |
| tiếng Việt | vie-000 | cực đoan |
| tiếng Việt | vie-000 | cực độ |
| tiếng Việt | vie-000 | dữ |
| tiếng Việt | vie-000 | dữ dội |
| tiếng Việt | vie-000 | ghê |
| tiếng Việt | vie-000 | ghê gớm |
| tiếng Việt | vie-000 | ghê lắm |
| tiếng Việt | vie-000 | gớm |
| tiếng Việt | vie-000 | hiện đại |
| tiếng Việt | vie-000 | hung |
| tiếng Việt | vie-000 | hết sức |
| tiếng Việt | vie-000 | khác thường |
| tiếng Việt | vie-000 | không tưởng tượng được |
| tiếng Việt | vie-000 | lắm |
| tiếng Việt | vie-000 | lắm quá |
| tiếng Việt | vie-000 | mãnh liệt |
| tiếng Việt | vie-000 | mạnh |
| tiếng Việt | vie-000 | phi thường |
| tiếng Việt | vie-000 | quá |
| tiếng Việt | vie-000 | quá lắm |
| tiếng Việt | vie-000 | quá sức |
| tiếng Việt | vie-000 | quá thể |
| tiếng Việt | vie-000 | rất |
| tiếng Việt | vie-000 | rất mực |
| tiếng Việt | vie-000 | rất đỗi |
| tiếng Việt | vie-000 | to |
| tiếng Việt | vie-000 | tuyệt |
| tiếng Việt | vie-000 | tối |
| tiếng Việt | vie-000 | tối tân |
| tiếng Việt | vie-000 | tột bậc ... |
| tiếng Việt | vie-000 | tột bực |
| tiếng Việt | vie-000 | tột độ |
| tiếng Việt | vie-000 | vô cùng |
| tiếng Việt | vie-000 | vô hạn |
| tiếng Việt | vie-000 | ác |
| tiếng Việt | vie-000 | đùa hết sức |
| tiếng Việt | vie-000 | đặc biệt |
| tiếng Việt | vie-000 | đến chết được |
