| tiếng Việt | vie-000 |
| sự ẩm ướt | |
| English | eng-000 | damp |
| English | eng-000 | dampness |
| English | eng-000 | dankness |
| English | eng-000 | humidity |
| English | eng-000 | sogginess |
| français | fra-000 | humidité |
| italiano | ita-000 | umidità |
| bokmål | nob-000 | fuktighet |
| bokmål | nob-000 | råhet |
| tiếng Việt | vie-000 | không khí ẩm thấp |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nhớp nháp |
| tiếng Việt | vie-000 | sự sũng nước |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đẫm nước |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ẩm |
| tiếng Việt | vie-000 | ẩm thấp |
