tiếng Việt | vie-000 |
ẩm ướt |
Universal Networking Language | art-253 | dank(icl>adj,equ>clammy) |
English | eng-000 | clammily |
English | eng-000 | damp |
English | eng-000 | damply |
English | eng-000 | dank |
English | eng-000 | humid |
English | eng-000 | juicy |
English | eng-000 | moist |
English | eng-000 | moisten |
English | eng-000 | rheumy |
English | eng-000 | soft |
English | eng-000 | soppy |
English | eng-000 | wet |
français | fra-000 | humide |
français | fra-000 | trempé |
français | fra-000 | trop humide |
français | fra-000 | uliginaire |
italiano | ita-000 | bagnato |
italiano | ita-000 | umido |
bokmål | nob-000 | fuktig |
bokmål | nob-000 | klam |
bokmål | nob-000 | våt a. |
русский | rus-000 | влага |
русский | rus-000 | влажность |
русский | rus-000 | влажный |
русский | rus-000 | гнилой |
русский | rus-000 | мокро |
русский | rus-000 | мокрота |
русский | rus-000 | мокрый |
русский | rus-000 | промозглый |
русский | rus-000 | сырость |
tiếng Việt | vie-000 | lạnh và hơi ướt |
tiếng Việt | vie-000 | mưa |
tiếng Việt | vie-000 | ngậm nước |
tiếng Việt | vie-000 | nhớp nháp |
tiếng Việt | vie-000 | nhớp nháp khó chịu |
tiếng Việt | vie-000 | sũng nước |
tiếng Việt | vie-000 | thành ra ẩm ướt |
tiếng Việt | vie-000 | đầm đìa |
tiếng Việt | vie-000 | đẫm nước |
tiếng Việt | vie-000 | ướt |
tiếng Việt | vie-000 | ướt dề |
tiếng Việt | vie-000 | ướt lấp nhấp |
tiếng Việt | vie-000 | ướt át |
tiếng Việt | vie-000 | ẩm |
tiếng Việt | vie-000 | ẩm sì |
tiếng Việt | vie-000 | ẩm sì ẩm sịt |
tiếng Việt | vie-000 | ẩm thấp |
tiếng Việt | vie-000 | ẩm ỉu |