tiếng Việt | vie-000 |
thấm ướt |
English | eng-000 | damp |
English | eng-000 | dampen |
français | fra-000 | mouiller |
italiano | ita-000 | annacquare |
bokmål | nob-000 | fukte |
bokmål | nob-000 | væte |
русский | rus-000 | взмокать |
русский | rus-000 | мочить |
русский | rus-000 | помочить |
русский | rus-000 | промачивать |
русский | rus-000 | пропитывать |
tiếng Việt | vie-000 | bị ướt |
tiếng Việt | vie-000 | bị ẩm |
tiếng Việt | vie-000 | chấm |
tiếng Việt | vie-000 | làm ướt |
tiếng Việt | vie-000 | làm ẩm |
tiếng Việt | vie-000 | nhúng ướt |
tiếng Việt | vie-000 | pha nước vào |
tiếng Việt | vie-000 | thấm ẩm |
tiếng Việt | vie-000 | tẩm |
tiếng Việt | vie-000 | tẩm ướt |
tiếng Việt | vie-000 | xấp |
tiếng Việt | vie-000 | ướt |
tiếng Việt | vie-000 | ẩm |