tiếng Việt | vie-000 |
bập bềnh |
English | eng-000 | bob |
English | eng-000 | dance |
English | eng-000 | dancing |
English | eng-000 | fluctuate |
English | eng-000 | librate |
English | eng-000 | libratory |
français | fra-000 | basculant |
русский | rus-000 | выплывать |
русский | rus-000 | колыхаться |
русский | rus-000 | плавать |
русский | rus-000 | подпрыгивать |
tiếng Việt | vie-000 | bập bều |
tiếng Việt | vie-000 | bập bồng |
tiếng Việt | vie-000 | lúc lắc |
tiếng Việt | vie-000 | lật |
tiếng Việt | vie-000 | nhô lên |
tiếng Việt | vie-000 | nhún nhảy |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy lên |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy nhót |
tiếng Việt | vie-000 | nhấp nhô |
tiếng Việt | vie-000 | nổi |
tiếng Việt | vie-000 | nổi bập bềnh |
tiếng Việt | vie-000 | nổi lên |
tiếng Việt | vie-000 | rung rinh |
tiếng Việt | vie-000 | rập rình |
tiếng Việt | vie-000 | rộn lên |
tiếng Việt | vie-000 | tròng trành |
tiếng Việt | vie-000 | đang nhảy múa |
tiếng Việt | vie-000 | đu đưa |